inside track
inside+track | [in'said'træk] |  | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | |  | vòng trong (trường đua ngựa) | |  | (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi |
|  | [inside track] |  | saying && slang | |  | (See the inside track) |
/'in'said'træk/
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vòng trong (trường đua ngựa)
(thông tục) vị trí có lợi, thế lợi
|
|